Cập nhật chi tiết bảng giá bệnh viện Hoàn Mỹ Đà Lạt dịch vụ khám chữa bệnh mới nhất năm 2019 – 2020: cận lâm sàng, thủ thuật,phẫu thuật, khám chữa bệnh..v..v..
Table of Contents
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe
- Tên cơ sở KCB: Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Đà Lạt
- SỞ Y TẾ LÂM ĐỒNG
- Số điện thoại của bệnh viện Hoàn Mỹ Đà Lạt: 0263 3510 878
- Địa chỉ bệnh viện Hoàn Mỹ Đà Lạt: Tiểu khu 156, Đồi Long thọ, Đường Mimosa, Phường 10, thành phố Đà Lạt, Đà Lạt.
- Loại bệnh viện: Bệnh viện đa khoa
Bảng giá khám & kiểm tra sức khoẻ bệnh viện Hoàn Mỹ Đà Lạt chia theo từng khoa và chi tiết giá khám tổng quát bệnh viện Hoàn Mỹ Đà Lạt chi tiết như sau:
Tên loại dịch vụ | Tên dịch vụ chi tiết | Mã dịch vụ | Đơn giá Bệnh viện | Đơn giá BHYT |
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Nội Tổng Quát | 0028.002 | 70,000 | 31,000 |
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Viêm Gan | 0028.003 | 70,000 | 31,000 |
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Cấp Cứu | 0028.005 | 140,000 | 31,000 |
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Phụ Khoa | 0028.006 | 70,000 | 31,000 |
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Tai Mũi Họng | 0028.007 | 70,000 | 31,000 |
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Nội Tiêu Hoá | 0028.008 | 70,000 | 31,000 |
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Chấn Thương Chỉnh Hình | 0028.009 | 70,000 | 31,000 |
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Hô Hấp | 0028.010 | 70,000 | 31,000 |
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Nội Tim Mạch | 0028.011 | 70,000 | 31,000 |
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Mắt | 0028.012 | 70,000 | 31,000 |
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Da Liễu | 0028.013 | 70,000 | 31,000 |
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Niệu | 0028.014 | 70,000 | 31,000 |
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Cơ Xương Khớp | 0028.015 | 70,000 | 31,000 |
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Nội Thần Kinh | 0028.016 | 70,000 | 31,000 |
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Nhi | 0028.017 | 70,000 | 31,000 |
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Ung Bướu | 0028.018 | 70,000 | 31,000 |
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Trĩ | 0028.019 | 70,000 | 31,000 |
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Ngoại Tổng Quát | 0028.021 | 70,000 | 31,000 |
Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Mời BS chuyên khoa hội chẩn | 1245 | 170,000 |
Bảng giá dịch vụ y tế mới nhất của Hoàn Mỹ
Chi tiết bảng giá dịch vụ y tế mới nhất 08 loại dịch vụ được cung cấp tại chi nhánh bệnh viện Hoàn Mỹ ở Đà Lạt bao gồm giá khám theo đơn giá của bệnh viện và đơn giá được tính theo bảo hiểm y tế:
Loại dịch vụ | Tên dịch vụ | Mã dịch vụ | Đơn giá Bệnh viện | Đơn giá BHYT |
Dịch Vụ Y Tế | Phòng Khoa Ngoại | 0027 | 340,000 | 133,800 |
Dịch Vụ Y Tế | Phòng Khoa Nhi | 0030 | 375,000 | 149,800 |
Dịch Vụ Y Tế | Phòng Hồi Sức Khoa Nhi | 0031 | 615,000 | 245,700 |
Dịch Vụ Y Tế | Phòng Đơn Nguyên Sơ Sinh Khoa Nhi | 0032 | 615,000 | 245,700 |
Dịch Vụ Y Tế | Phòng Khoa Nội | 0033 | 325,000 | 149,800 |
Dịch Vụ Y Tế | Phòng Khoa Sản | 0034 | 435,000 | 133,800 |
Dịch Vụ Y Tế | Phòng Khoa Sản – 2 Giường | 0035 | 455,000 | 133,800 |
Dịch Vụ Y Tế | Phòng Hậu Phẫu | 0036 | 555,000 |
Bảng giá cận lâm sàng chi tiết
Loại dịch vụ | Tên dịch vụ | Mã dịch vụ | Đơn giá Bệnh viện | Đơn giá BHYT |
Cận Lâm Sàng | Siêu âm Bụng tổng quát trắng đen | 0038.017 | 106,000 | 49,000 |
Cận Lâm Sàng | Siêu âm tuyến vú trắng đen | 0038.018 | 106,000 | 49,000 |
Cận Lâm Sàng | Siêu âm tuyến giáp trắng đen | 0038.019 | 117,000 | 49,000 |
Cận Lâm Sàng | Siêu âm Sản Phụ Khoa (Đầu dò âm đạo) | 0041.007 | 129,000 | 49,000 |
Cận Lâm Sàng | Siêu âm phần mềm trắng đen vùng đầu (đỉnh đầu, thái dương, chẩm) | 0038.020 | 106,000 | 49,000 |
Cận Lâm Sàng | Siêu âm Sản Phụ Khoa | 0041.008 | 106,000 | 49,000 |
Cận Lâm Sàng | Siêu âm phần mềm trắng đen vùng mặt (mí mắt,sống mũi, má, hàm, dưới hàm) | 0038.022 | 106,000 | 49,000 |
Cận Lâm Sàng | Siêu âm màu Bụng Tổng Quát | 0039.001 | 187,000 | 49,000 |
Cận Lâm Sàng | Siêu âm màu Tuyến Vú | 0039.002 | 164,000 | 49,000 |
Cận Lâm Sàng | Siêu âm màu Tuyến Giáp | 0039.003 | 164,000 | 49,000 |
Cận Lâm Sàng | Siêu âm màu phần mềm vùng đầu (đỉnh đầu, thái dương, chẩm) | 0039.004 | 164,000 | 49,000 |
Cận Lâm Sàng | Siêu âm mạch máu 2 chi | 0040.001 | 286,000 | 211,000 |
Cận Lâm Sàng | Siêu âm màu Sản Phụ Khoa | 0041.002 | 187,000 | 49,000 |
Cận Lâm Sàng | Siêu âm Sản Phụ Khoa màu (Đầu dò âm đạo) | 0041.003 | 176,000 | 49,000 |
Cận Lâm Sàng | Siêu âm Doppler Thai | 0041.004 | 280,000 | 49,000 |
Cận Lâm Sàng | Siêu âm đo độ mờ da gáy | 0041.005 | 280,000 | 49,000 |
Cận Lâm Sàng | Siêu âm 4D (khảo sát dị tật 20-26 tuần) | 0041.006 | 316,000 | 49,000 |
Cận Lâm Sàng | Siêu âm Tim | 0042.001 | 286,000 | 211,000 |
Cận Lâm Sàng | EEG | 0142 | 223,000 | 69,600 |
Cận Lâm Sàng | ECG | 0049 | 82,000 | 45,900 |
Bảng giá tiền thủ thuật y tế mới cập nhật
Loại dịch vụ | Tên dịch vụ | Mã dịch vụ | Đơn giá Bệnh viện | Đơn giá BHYT |
Thủ Thuật | Kéo nắn | 0071 | 361,000 | |
Thủ Thuật | Cắt Bột | 0072 | 141,000 | 49,500 |
Thủ Thuật | Thủ thuật Bột cẳng bàn tay | 0073 | 420,000 | 225,000 |
Thủ Thuật | Thủ thuật Bột cẳng bàn tay & nẹp Iseline | 0074 | 365,000 | 225,000 |
Thủ Thuật | Thủ thuật Bột cẳng tay ôm ngón 1 | 0075 | 360,000 | 225,000 |
Thủ Thuật | Thủ thuật Nẹp cẳng bàn tay | 0076 | 365,000 | |
Thủ Thuật | Thủ thuật Nẹp cẳng bàn tay & Iseline | 0077 | 375,000 | |
Thủ Thuật | Thủ thuật Nẹp cẳng bàn chân | 0079 | 470,000 | |
Thủ Thuật | Thủ thuật Nẹp bột cánh bàn tay | 0080 | 455,000 | 320,000 |
Thủ Thuật | Thủ thuật Bột bottle cao (Cẳng bàn chân) | 0081 | 430,000 | 250,000 |
Thủ Thuật | Thủ thuật Nẹp đùi cẳng bàn chân | 0084 | 622,000 | |
Thủ Thuật | Thủ thuật Bột ống (Đùi cẳng chân) | 0086 | 566,000 | 135,000 |
Thủ Thuật | Thủ thuật Bột bottle thấp (cẳng bàn chân) | 0087 | 370,000 | 225,000 |
Thủ Thuật | Thủ thuật Bột đùi bàn chân | 0088 | 691,000 | 320,000 |
Thủ Thuật | Thủ thuật Bột Sarmiento (cẳng bàn chân) | 0089 | 586,000 | 250,000 |
Thủ Thuật | May vết thương C1 | 0090 | 278,000 | 172,000 |
Thủ Thuật | May vết thương C2 | 0091 | 300,000 | 172,000 |
Thủ Thuật | May vết thương C3 – 4 | 0092 | 454,000 | 172,000 |
Thủ Thuật | May vết thương C5-8 | 0093 | 666,000 | 172,000 |
Thủ Thuật | May vết thương C9 | 0094 | 772,000 | 172,000 |
Thủ Thuật | Nắn trật khớp vai | 0095 | 714,000 | 310,000 |
3.Thủ Thuật | Chọc dò màng bụng | 0322 | 723,000 | 131,000 |
Thủ Thuật | Chọc dò màng phổi | 0323 | 1,061,000 | 131,000 |
Thủ Thuật | Chọc dịch tủy sống | 0324 | 1,071,000 | 100,000 |
Thủ Thuật | Rạch chắp mắt | 0325 | 312,000 | |
Thủ Thuật | Lấy dị vật mắt (nông- tê) | 0326 | 187,000 | |
Thủ Thuật | Thông lệ đạo một mắt | 0327 | 140,000 | 57,200 |
Thủ Thuật | Thông lệ đạo hai mắt | 0328 | 269,000 | 89,900 |
3.Thủ Thuật | Sạn vôi mắt | 0330 | 152,000 | |
Thủ Thuật | Nhổ lông quặm mắt | 0331 | 152,000 | |
Thủ Thuật | Soi đáy mắt | 0332 | 52,000 | 49,600 |
Thủ Thuật | Soi góc tiền phồng | 0333 | 49,600 | 49,600 |
Thủ Thuật | Đốt lông xiêu | 0334 | 193,000 | |
Thủ Thuật | Cạo vôi và đánh bóng răng độ 1(02 hàm) | 0335 | 210,000 | 124,000 |
Thủ Thuật | Cạo vôi và đánh bóng răng độ 2(02 hàm) | 0336 | 234,000 | 124,000 |
Thủ Thuật | Cạo vôi và đánh bóng răng độ 3(02 hàm) | 0337 | 293,000 | 124,000 |
Thủ Thuật | Đánh bóng răng(02 hàm) | 0338 | 93,000 | |
Thủ Thuật | Trám răng bằng Fuji (01 răng) | 0339 | 234,000 | 188,000 |
Thủ Thuật | Trám răng thẩm mỹ (01 răng) | 0340 | 293,000 | |
Thủ Thuật | Trám răng xoang 1 bằng composite (01 răng) | 0341 | 234,000 | 188,000 |
Thủ Thuật | Trám răng bằng composite có che tủy(01 răng) | 0342 | 199,000 | 188,000 |
Thủ Thuật | Trám răng xoang 2 bằng composite (01 răng) | 0343 | 199,000 | 188,000 |
Thủ Thuật | Trám cổ răng bằng composite (01 răng) | 0344 | 324,000 | 324,000 |
Thủ Thuật | Trám răng sữa bằng Fuji (01 răng) | 0345 | 117,000 | 90,900 |
Thủ Thuật | Trám răng sữa bằng composite (01 răng) | 0346 | 140,000 | |
Thủ Thuật | Sealant trám bít hố rãnh (01 răng) | 0347 | 199,000 | 199,000 |
Thủ Thuật | Tẩy trắng tại nhà – độ 1(Liệu trình 02 tuần) | 0348 | 1,169,000 | |
Thủ Thuật | Tẩy trắng tại nhà – độ 2 (Liệu trình 02 tuần) | 0349 | 1,753,000 | |
Thủ Thuật | Máng tẩy trắng (02 hàm) | 0350 | 467,000 | |
Thủ Thuật | Thuốc tẩy trắng (01 tuýp) | 0351 | 351,000 | |
Thủ Thuật | PHCĐ Răng sư kim loại cao cấp (01 răng) | 0352 | 1,402,000 | |
Thủ Thuật | PHCĐ Răng Sứ -Răng sứ Titan (01 răng) | 0353 | 2,571,000 | |
Thủ Thuật | PHCĐ Răng Sứ – Răng sứ Zirconia (01 răng) | 0354 | 5,259,000 | |
Thủ Thuật | Răng giả tháo lắp Răng nhựa Việt Nam (01 răng) răng thứ nhất | 0357 | 234,000 | |
Thủ Thuật | Răng giả tháo lắp Răng nhựa Việt Nam (01 răng) răng thứ 2 trở lên | 0358 | 234,000 | |
Thủ Thuật | Răng giả tháo lắp Răng nhựa Excellence – Mỹ (01 răng) răng thứ nhất | 0359 | 327,000 | |
Thủ Thuật | Răng giả tháo lắp Răng nhựa Excellence – Mỹ (01 răng) ,răng thứ hai trở lên | 0360 | 327,000 | |
Thủ Thuật | Răng giả tháo lắp Răng nhựa Composite (01 răng) răng thứ nhất | 0361 | 410,000 | |
Thủ Thuật | Răng giả tháo lắp Răng nhựa Composite (01 răng) răng thứ hai trở lên | 0362 | 410,000 | |
Thủ Thuật | Răng giả tháo lắp Răng sứ dùng cho hàm tháo lắp(01 răng), răng thứ nhất | 0363 | 818,000 | |
Thủ Thuật | Răng giả tháo lắp Răng sứ dùng cho hàm tháo lắp(01 răng) răng thứ hai trở lên | 0364 | 818,000 | |
Thủ Thuật | Răng giả tháo lắp Hàm khung Titan (01 hàm) | 0365 | 2,337,000 | |
Thủ Thuật | Hàm khung liên kết (01 hàm) | 0366 | 3,506,000 | |
Thủ Thuật | Nhổ Răng – Răng sữa – tê bôi (01 răng) | 0367 | 37,000 | 33,600 |
Thủ Thuật | Nhổ Răng – Răng sữa – tê tiêm (01 răng) | 0368 | 47,000 | 33,600 |
Thủ Thuật | Nhổ Răng – Răng vĩnh viễn dễ(01 răng) | 0369 | 234,000 | 98,600 |
Thủ Thuật | Nhổ Răng – Răng vĩnh viễn khó (01răng) | 0370 | 351,000 | 194,000 |
Thủ Thuật | Nhổ Răng – Răng vĩnh viễn khó đặc biệt (01răng) | 0371 | 701,000 | 194,000 |
Thủ Thuật | Nhổ Răng – Răng khôn độ 1 (01 răng) | 0372 | 584,000 | 194,000 |
Thủ Thuật | Nhổ Răng – Răng khôn độ 2 (01 răng) | 0373 | 818,000 | 194,000 |
Thủ Thuật | Nhổ Răng – Răng khôn độ 3 (01răng) | 0374 | 1,052,000 | 194,000 |
Thủ Thuật | Tiểu phẫu – Cắt nang nhầy, nang nhái (<3cm) | 0375 | 1,129,000 | |
Thủ Thuật | Tiểu phẫu – Cắt nang nhầy, nang nhái (>3cm) | 0376 | 1,869,000 | |
Thủ Thuật | Tiểu phẫu – Cắt phanh môi, phanh lưỡi | 0377 | 1,519,000 | 276,000 |
Thủ Thuật | Tiểu phẫu- Chích rạch áp xe | 0378 | 1,402,000 | 173,000 |
Thủ Thuật | Điều trị tủy răng sữa | 0379 | 351,000 | 261,000 |
Thủ Thuật | Điều trị tủy răng 1 chân | 0380 | 584,000 | 409,000 |
Thủ Thuật | Điều trị tủy răng hàm nhỏ | 0381 | 701,000 | 539,000 |
Thủ Thuật | Điều trị tủy răng hàm lớn | 0382 | 818,000 | 769,000 |
Thủ Thuật | Điều trị tủy lại | 0383 | 941,000 | 941,000 |
Thủ Thuật | Điều trị tủy lại răng khó đặc biệt | 0384 | 1,169,000 | 941,000 |
Thủ Thuật | Sanh không đau | 0397 | 5,355,000 | 675,000 |
Thủ Thuật | Đẻ chỉ huy | 0398 | 6,074,000 | 675,000 |
Thủ Thuật | Đỡ đẻ sinh đôi | 0399 | 6,089,000 | 1,114,000 |
Thủ Thuật | Đẻ thường | 0400 | 4,494,000 | 675,000 |
Thủ Thuật | Sanh giác hút | 0401 | 4,804,000 | 877,000 |
Thủ Thuật | Nạo thai trứng | 0417 | 4,553,000 | 716,000 |
Thủ Thuật | Đốt Laser cổ tử cung | 0420 | 316,000 | 146,000 |
Thủ Thuật | Đặt Vòng | 0423 | 210,000 | |
Thủ Thuật | Lấy Vòng Thường | 0424 | 210,000 | |
Thủ Thuật | Lấy Vòng Dana | 0425 | 210,000 | |
Thủ Thuật | Lấy Vòng Xuyên Cơ | 0426 | 269,000 | |
Thủ Thuật | Chăm rốn sơ sinh | 0427 | 110,000 | |
Thủ Thuật | Chăm sóc sản phụ sau sinh+tắm bé+thay băng rốn < Mổ đẻ> | 0428 | 430,000 | |
Thủ Thuật | Chăm sóc sản phụ sau sinh+tắm bé+thay băng rốn < Sanh thường > | 0429 | 303,000 | |
Thủ Thuật | Chọc dò cùng đồ | 0430 | 663,000 | |
Thủ Thuật | Thay băng rốn +tắm bé | 0431 | 156,000 | |
Thủ Thuật | Xoắn Polype cổ tử cung (pm) | 0432 | 785,000 | 370,000 |
Thủ Thuật | Sinh thiết cổ tử cung | 0433 | 682,000 | 369,000 |
Thủ Thuật | Rạch nang Naboth | 0434 | 359,000 | |
Thủ Thuật | Rạch áp xe tyến Bartholine | 0435 | 2,226,000 | 783,000 |
Thủ Thuật | Nạo kiểm tra lòng tử cung (điều hòa kinh nguyệt) | 0436 | 1,422,000 | 191,000 |
3.Thủ Thuật | Đốt họng hạt | 0439 | 861,000 | 75,000 |
Thủ Thuật | Đốt cuống mũi (gây tê) | 0443 | 2,961,000 | 431,000 |
Thủ Thuật | Đốt cuống mũi (gây mê) | 0444 | 4,309,000 | 660,000 |
Thủ Thuật | Lấy dị vật tai | 0445 | 167,000 | 150,000 |
Thủ Thuật | Lấy dị vật tai( gây mê) | 0446 | 2,189,000 | 508,000 |
Thủ Thuật | Xông1 + Thuốc Hydro | 0451 | 36,000 | 17,600 |
Thủ Thuật | Rửa Tai 1 Bên | 0455 | 20,000 | 20,000 |
Thủ Thuật | Rửa Tai 2 Bên | 0456 | 41,000 | 20,000 |
Thủ Thuật | Nắn cuốn mũi | 0457 | 425,000 | 120,000 |
Thủ Thuật | Xông 1 lần (xông họng) | 0459 | 50,000 | 17,600 |
Thủ Thuật | Lấy nút tai | 0460 | 416,000 | 60,000 |
Thủ Thuật | Thắt tĩnh mạch thưc quản | 1225 | 1,477,000 | |
Thủ Thuật | Đốt sùi mào gà | 0315.010 | 906,000 | 307,000 |
Thủ Thuật | Nội soi dạ dày – gây mê | 1221 | 1,400,000 | 231,000 |
Thủ Thuật | Nội soi đại tràng – gây mê | 1222 | 1,800,000 | 287,000 |
Thủ Thuật | Đặt Sonde Blackmor | 1211 | 743,000 | 713,000 |
Thủ Thuật | Rửa Dạ DàY | 1212 | 538,000 | 106,000 |
Thủ Thuật | Tháo lồng ruột bằng hơi | 0315.023 | 1,503,000 | 124,000 |
Thủ Thuật | Chích cầm máu | 1208 | 965,000 | |
Thủ Thuật | đốt cầm máu ( sau cắt A bằng colator) | 1137 | 1,555,000 | 107,000 |
Thủ Thuật | đốt cầm máu ( mũi bằng coblator) | 0314.002 | 1,490,000 | 431,000 |
Thủ Thuật | Rạch chín mé ngón chân | 0315.012 | 952,000 | 173,000 |
Thủ Thuật | Cắt đốt mụn cóc, nốt ruồi | 0315.016 | 514,000 | |
Thủ Thuật | Thụt Tháo | 1224 | 88,000 | 78,000 |
Thủ Thuật | Thụt Tháo Chụp trực tràng, KUB | 1226 | 87,000 | 78,000 |
Thủ Thuật | Thụt Tháo Chụp Đại Tràng, UIV | 1227 | 88,000 | 78,000 |
Thủ Thuật | Hút dịch khớp gối | 0315.017 | 376,000 | 109,000 |
Thủ Thuật | Cắt Chỉ | 0315.018 | 30,000 | |
Thủ Thuật | Thay Băng vết thương | 0315.019 | 30,000 | |
Thủ Thuật | Rửa Vết Thương | 0315.020 | 30,000 | |
Thủ Thuật | Chích Thuốc | 1213 | 33,000 | |
Thủ Thuật | Bác Sĩ Chích Khớp | 1214 | 87,000 | |
Thủ Thuật | Đốt điện | 1216 | 387,000 |
Bảng giá phẫu thuật bệnh viện Hoàn Mỹ
Loại dịch vụ | Tên dịch vụ | Mã dịch vụ | Đơn giá Bệnh viện | Đơn giá BHYT |
Phẫu Thuật | Rút đinh xương ngón tay (tê tại chỗ) | 0097 | 2,046,000 | 1,381,000 |
Phẫu Thuật | Nối gân (gấp)_tê đám rối | 0098 | 6,136,000 | 2,528,000 |
Phẫu Thuật | Nối gân duỗi (tê đám rối) | 0099 | 6,181,000 | 2,528,000 |
Phẫu Thuật | Nối gân 2 ( gấp) | 0100 | 5,995,000 | 2,828,000 |
Phẫu Thuật | Nối gân_ACHIL( gây tê tủy sống) | 0102 | 7,355,000 | 2,528,000 |
Phẫu Thuật | Nối gân 2 (duỗi) | 0103 | 6,875,000 | 2,828,000 |
Phẫu Thuật | Đóng đinh xương | 0104 | 6,966,000 | |
Phẫu Thuật | Đóng đinh nội tủy_kết hợp xương | 0105 | 10,662,000 | |
Phẫu Thuật | Rút đinh xương (tê tủy sống) | 0106 | 5,018,000 | 1,381,000 |
Phẫu Thuật | Kết hợp xương (tê tủy sống) | 0107 | 7,782,000 | |
Phẫu Thuật | Cắt lọc, khâu vết thương phần mềm ngón 2,3,4,5 bàn tay (tê đám rối) | 0112 | 2,738,000 | 286,000 |
Phẫu Thuật | Cắt ngón tay ,tạo mõm cụt (tê tại chỗ) | 0113 | 3,007,000 | 2,452,000 |
Phẫu Thuật | Tạo mõm cụt (tê tại chỗ) | 0115 | 2,922,000 | 2,452,000 |
Phẫu Thuật | Cắt bỏ CAL lệch ngón tay | 0116 | 3,963,000 | |
Phẫu Thuật | Cắt bỏ ngón tay thừa (gây mê) | 0117 | 4,757,000 | 2,752,000 |
Phẫu Thuật | Cắt ngón tay thừa (tê tại chỗ) | 0118 | 2,752,000 | 2,452,000 |
Phẫu Thuật | Cắt lọc khâu da vết thương (1-5cm) | 0120 | 2,745,000 | 172,000 |
Phẫu Thuật | Cắt lọc khâu da vết thương (11-20cm) _gây mê | 0121 | 4,769,000 | 286,000 |
Phẫu Thuật | Cắt lọc khâu da vết thương (6-10cm) _gây mê | 0122 | 3,467,000 | 244,000 |
Phẫu Thuật | Cắt lọc mô viêm_dẫn lưu mủ (tê tủy sống) | 0123 | 5,945,000 | |
Phẫu Thuật | Thay khớp háng toàn phần không xi măng (tê tủy sống) | 0126 | 19,141,000 | 4,681,000 |
Dịch Vụ Y Tế | Khám bệnh Tại nhà nội thành | 0135 | 193,000 | |
Thủ Thuật | ĐặT SONDE Tiểu | 0137 | 297,000 | 85,400 |
Dịch Vụ Y Tế | Chiếu đèn | 0138 | 187,000 | 47,000 |
Dịch Vụ Y Tế | Đồ bé 01 bộ | 0139 | 235,000 | |
Dịch Vụ Y Tế | Chuẩn bị tiền phẫu | 0140 | 152,000 | |
Phẫu Thuật | Cắt túi mật_ mổ hở | 0144 | 5,212,000 | 4,335,000 |
Phẫu Thuật | cắt gan_Hở | 0147 | 8,333,000 | |
Phẫu Thuật | Cắt lách | 0148 | 8,158,000 | 4,284,000 |
4.Phẫu Thuật | Cắt u/nang kết mạc | 0329 | 1,275,000 | 1,115,000 |
4.Phẫu Thuật | Bóc u sụn vành tai (tê tại chỗ) | 0440 | 2,960,000 | 819,000 |
4.Phẫu Thuật | Nội soi phế quản – gây mê | 0313.003 | 4,250,000 |
4.Phẫu Thuật | Rạch áp xe phần mềm lớn (tê tại chỗ) | 1319 | 1,803,000 | 173,000 |
Phẫu Thuật | Rạch áp xe phần mềm lớn ( tê tủy sống) | 1320 | 3,312,000 | 173,000 |
Phẫu Thuật | Rạch áp xe phần mềm lớn (gây mê) | 0315.003 | 3,577,000 | 173,000 |
4.Phẫu Thuật | Cắt chai chân nhỏ | 1322 | 896,000 | |
Phẫu Thuật | Cắt chai chân lớn | 1323 | 1,392,000 |
4.Phẫu Thuật | Cắt Polype hậu môn, trực tràng | 0819 | 2,931,000 | 836,000 |
Phẫu Thuật | NS cắt Polype hậu môn, trực tràng ( Đại tràng , dạ dày ) | 0820 | 2,396,000 | |
Phẫu Thuật | Cắt trĩ độ 1 | 0821 | 3,698,000 | 2,161,000 |
Phẫu Thuật | Cắt trĩ độ 2 | 0822 | 4,571,000 | 2,161,000 |
Phẫu Thuật | Cắt trĩ độ 3 | 0823 | 4,881,000 | 2,161,000 |
Phẫu Thuật | Cắt trĩ độ 4 | 0824 | 6,130,000 | 2,161,000 |
Phẫu Thuật | Cắt trĩ longo | 0825 | 5,280,000 | 1,853,000 |
Phẫu Thuật | Gỡ dính ruột | 0827 | 5,980,000 | 2,416,000 |
Phẫu Thuật | Khâu lỗ thủng dạ dày | 0828 | 6,945,000 | 3,414,000 |
Phẫu Thuật | Phục hồi thành bụng 1 bên do thoát vị bẹn_Hở (tê tủy sống) | 0838 | 6,127,000 | 2,857,000 |
Phẫu Thuật | Phục hồi thành bụng 2 bên do thoát vị bẹn_Hở (tê tủy sống) | 0839 | 8,182,000 | 2,857,000 |
Phẫu Thuật | Mở dạ dày ra da | 0841 | 5,907,000 | 3,414,000 |
Phẫu Thuật | Mở hồi tràng ra da Nuôi ăn | 0842 | 5,362,000 | 2,447,000 |
Phẫu Thuật | Mở hồi tràng ra da | 0843 | 5,362,000 | 2,447,000 |
Phẫu Thuật | Mổ ruột thừa viêm_Hở | 0844 | 5,223,000 | 2,160,000 |
Phẫu Thuật | Da thừa hậu môn – âm hộ | 0847 | 3,629,000 | |
Phẫu Thuật | Cắt đường dò hậu môn | 0848 | 4,507,000 | 2,161,000 |
Phẫu Thuật | Soi thực quản lấy dị vật gây mê | 0849 | 4,080,000 | 3,414,000 |
Phẫu Thuật | Cắt một đọan ruột non_Hở | 0850 | 6,877,000 | 4,441,000 |
Phẫu Thuật | Thoát vị bẹn_Hở (tê tủy sống) | 0856 | 5,972,000 | 2,857,000 |
Phẫu Thuật | Cắt cơ vòng trong hậu môn | 0859 | 3,679,000 | 2,161,000 |
Phẫu Thuật | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 0862 | 6,043,000 | |
Phẫu Thuật | Dẫn lưu phổi | 0867 | 4,325,000 | |
Phẫu Thuật | Mổ quặm mi mắt 1 mi | 0868 | 2,359,000 | 614,000 |
Phẫu Thuật | Mổ quặm mi mắt 2 mi | 0869 | 3,619,000 | 809,000 |
Phẫu Thuật | Mổ quặm mi mắt 3 mi | 0870 | 4,159,000 | 1,020,000 |
Phẫu Thuật | Mổ quặm mi mắt 4 mi | 0871 | 4,600,000 | 1,176,000 |
Phẫu Thuật | Mổ mộng mắt – mộng đơn | 0874 | 2,152,000 | 834,000 |
Phẫu Thuật | Mổ mộng mắt – mộng đơn < PT ghép kết mạc tự thân > | 0875 | 2,157,000 | 804,000 |
Phẫu Thuật | Mổ mộng mắt – mộng kép | 0876 | 2,569,000 | 834,000 |
Phẫu Thuật | Rạch áp xe cạnh hậu môn (gây tê tủy sống) | 0879 | 3,991,000 | 2,431,000 |
Phẫu Thuật | Rạch áp xe cạnh hậu môn(gây mê) | 0880 | 4,121,000 | 2,461,000 |
Phẫu Thuật | Cắt sẹo lồi | 0882 | 1,797,000 | |
Phẫu Thuật | Sinh thiết gan | 0886 | 4,865,000 | 2,447,000 |
Phẫu Thuật | Sinh thiết hạch | 0887 | 2,910,000 | 249,000 |
Phẫu Thuật | Sinh thiết hạch gây mê | 0889 | 4,424,000 | 249,000 |
Phẫu Thuật | U hoạt dịch cổ tay | 0890 | 2,912,000 | 807,000 |
Phẫu Thuật | Lấy dị vật Phần Mềm | 0891 | 2,205,000 | 772,000 |
Phẫu Thuật | Bướu mang tai | 0894 | 7,578,000 | 2,507,000 |
Phẫu Thuật | Bóc bướu mạch máu đường kính < 5cm (gây mê) | 0896 | 3,658,000 | 1,642,000 |
Phẫu Thuật | Lấy nhọt tổ ong (tê tủy sống) | 0900 | 4,842,000 | |
Phẫu Thuật | Cắt u lành phần mềm (trên 8cm) (tê tại chỗ) | 0902 | 3,082,000 | 1,342,000 |
Phẫu Thuật | Cắt u lành phần mềm [1-5cm] _tê tại chỗ | 0903 | 2,158,000 | 1,342,000 |
Phẫu Thuật | Cắt u lành phần mềm (5-8cm] (tê tại chỗ) | 0904 | 2,638,000 | 1,342,000 |
Phẫu Thuật | Bướu sợi thần kinh (gây mê) | 0905 | 6,196,000 | |
Phẫu Thuật | Bướu thượng bì, bướu sụn (chân)_tê tủy sống | 0906 | 3,973,000 | |
Phẫu Thuật | Bóc cục TOPHI tay (1cm) | 0908 | 2,523,000 | |
Phẫu Thuật | Bóc cục TOPHI tay (2-4cm) | 0909 | 3,711,000 | |
Phẫu Thuật | Bóc u xơ, u nang (vùng hỏm ức)_gây mê | 0911 | 4,777,000 | 2,207,000 |
Phẫu Thuật | Ghép da (1-5 cm) _tê tủy sống | 0912 | 4,550,000 | 2,389,000 |
Phẫu Thuật | Ghép da (6-10cm) _tê tủy sống | 0913 | 6,195,000 | 2,389,000 |
Phẫu Thuật | Ghép da (11-15cm)_tê tủy sống | 0914 | 8,051,000 | 3,740,000 |
Phẫu Thuật | Ghép da (16-20cm)_tê tủy sống | 0915 | 10,049,000 | 3,740,000 |
Phẫu Thuật | Giải phóng sẹo co rút (Bàn tay)_tê đám rối | 0916 | 8,271,000 | 2,830,000 |
Phẫu Thuật | Hội chứng ống cổ tay 1 bên | 0918 | 4,625,000 | 1,867,000 |
Phẫu Thuật | Hội chứng ống cổ tay 2 bên | 0919 | 5,520,000 | 1,867,000 |
Phẫu Thuật | Hội chứng ống cổ tay 2 bên & ngón bật | 0920 | 6,120,000 | 1,867,000 |
Phẫu Thuật | Khâu bao thần kinh trụ tay (tê đám rối) | 0921 | 5,675,000 | 1,867,000 |
Phẫu Thuật | Nạo mô viêm xương (1.0;1.5;2.0)_tê tủy sống | 0924 | 5,095,000 | 2,452,000 |
Phẫu Thuật | Rạch da – lấy máu tụ (dưới 2cm) | 0925 | 2,493,000 | |
Phẫu Thuật | Rạch da – lấy máu tụ (2-5cm) | 0926 | 3,893,000 | |
Phẫu Thuật | Rạch da – lấy máu tụ ( trên 5cm) | 0927 | 4,423,000 | |
Phẫu Thuật | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt [1-5cm] _tê tại chỗ | 0931 | 2,078,000 | 819,000 |
Phẫu Thuật | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt [1-5cm] _gây mê | 0932 | 3,651,000 | 1,314,000 |
Phẫu Thuật | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt (5-8cm]_tê tại chỗ | 0933 | 2,623,000 | 819,000 |
Phẫu Thuật | cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt (5-8cm]_gây mê | 0934 | 4,221,000 | 1,314,000 |
Phẫu Thuật | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt (trên 8cm)_tê tại chỗ | 0935 | 3,087,000 | 819,000 |
Phẫu Thuật | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt (trên 8cm)_gây mê | 0936 | 4,710,000 | 1,314,000 |
Phẫu Thuật | U hoạt dịch khoeo chân (1.0-1.5) _tê tủy sống | 0937 | 5,023,000 | 807,000 |
Phẫu Thuật | U xương nhỏ (gây mê) | 0938 | 4,271,000 | 3,611,000 |
Phẫu Thuật | U mạch máu nhỏ đường kính < 5cm | 0939 | 3,190,000 | 1,342,000 |
Phẫu Thuật | U xương phức tạp (tê tủy sống) | 0940 | 7,062,000 | 3,311,000 |
Phẫu Thuật | U mach mau phuc tap đường kính từ 5-10cm (tê tủy sống) | 0941 | 5,104,000 | 1,342,000 |
Phẫu Thuật | U mạch máu phức tạp đường kính >=10cm (tê tủy sống) | 0942 | 6,551,000 | 1,342,000 |
Phẫu Thuật | U mạch máu phức tạp đường kính từ 5-10cm ( gây mê) | 0943 | 6,109,000 | 1,642,000 |
Phẫu Thuật | U mạch máu phức tạp đường kính >=10cm ( gây mê) | 0944 | 7,051,000 | 1,642,000 |
Phẫu Thuật | U xương phức tạp cánh tay (đục mổ lấy xương chết, nạo, dẫn lưu) | 0945 | 5,062,000 | 3,311,000 |
Phẫu Thuật | U xương phức tạp cẳng tay (đục mổ lấy xương chết, nạo, dẫn lưu) | 0946 | 5,047,000 | 3,311,000 |
Phẫu Thuật | U xương phức tạp cẳng chân (đục mổ lấy xương chết, nạo, dẫn lưu) | 0947 | 5,177,000 | 3,311,000 |
Phẫu Thuật | U xương phức tạp xương đùi (đục mổ lấy xương chết, nạo, dẫn lưu( gây tê)) | 0948 | 5,177,000 | 3,311,000 |
Phẫu Thuật | U xương phức tạp xương đùi (đục mổ lấy xương chết, nạo, dẫn lưu( gây mê)) | 0949 | 8,061,000 | 3,611,000 |
Phẫu Thuật | U xương phức tạp (xương sụn) | 0950 | 7,821,000 | 3,311,000 |
Phẫu Thuật | Mở khí quản | 0953 | 2,825,000 | 704,000 |
Phẫu Thuật | Khâu da thì 2 (>10cm)_gây mê | 0958 | 3,138,000 | 244,000 |
Phẫu Thuật | Xẻ áp xe vùng mặt <5 cm (tê tại chỗ) | 0970 | 679,000 | 173,000 |
Phẫu Thuật | Xẻ áp xe vùng mặt >5 cm (tê tại chỗ) | 0971 | 989,000 | 173,000 |
Phẫu Thuật | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt (tê tại chỗ) | 0972 | 2,068,000 | 900,000 |
Phẫu Thuật | Mổ u máu vùng mặt | 0978 | 5,048,000 | 2,635,000 |
Phẫu Thuật | U bao hoạt dịch khuỷu tay (tê tại chỗ) | 0980 | 2,880,000 | 807,000 |
Phẫu Thuật | Cắt u xương, sụn lành tính (u xương đùi) _tê tủy sống | 0984 | 6,650,000 | 3,311,000 |
Phẫu Thuật | PT cắt u xương, sụn lành tính (u đầu trên xương mác)_tê tủy sống | 0985 | 6,585,000 | 3,311,000 |
Phẫu Thuật | U nang khớp gối | 0986 | 3,377,000 | 807,000 |
Phẫu Thuật | U nang bao hoạt dịch khớp gối (tê tủy sống) | 0987 | 4,822,000 | 997,000 |
Phẫu Thuật | Mổ tháo nẹp vít xương đùi + Rút đinh xương chày (tê tủy sống) | 0988 | 5,564,000 | 1,381,000 |
Phẫu Thuật | Dẫn lưu thận (áp xe cực dưới thận) | 0989 | 5,577,000 | 1,384,000 |
Phẫu Thuật | Mổ cắt lọc vết thương làm mõm cụt ngón 3,4,5 bàn chân (T) | 0990 | 3,102,000 | 2,452,000 |
Phẫu Thuật | Mổ cắt lọc vết thương làm mõm cụt ngón tay (tê đám rối) | 0991 | 3,470,000 | 2,452,000 |
Phẫu Thuật | Nạo V-A_NS | 0817.001 | 3,958,000 | 2,722,000 |
Phẫu Thuật | Cắt túi mật_NS | 0811.001 | 7,940,000 | 2,958,000 |
Phẫu Thuật | Cắt túi mật _NS viêm túi mật cấp | 0811.002 | 9,140,000 | 2,958,000 |
Phẫu Thuật | Khoét chóp nang gan_NS | 0811.007 | 7,568,000 | 2,061,000 |
Phẫu Thuật | Gỡ dính ruột_NS | 0812.001 | 6,766,000 | 2,416,000 |
Phẫu Thuật | Khâu lỗ thủng dạ dày_NS | 0812.002 | 6,528,000 | 4,037,000 |
Phẫu Thuật | Khâu lỗ thủng ruột non_NS | 0812.004 | 7,011,000 | 2,563,000 |
Phẫu Thuật | Mổ ruột thừa viêm_NS | 0812.006 | 7,598,000 | 1,793,000 |
Phẫu Thuật | Nội soi chuẩn đoán_NS | 0812.008 | 5,295,000 | 1,400,000 |
Phẫu Thuật | U mạc nối lớn sinh thiết_NS | 0812.016 | 5,617,000 | 1,400,000 |
Phẫu Thuật | Mở bụng thám sát -sinh thiết hạch mạc treo_NS | 0812.017 | 6,925,000 | 1,400,000 |
Phẫu Thuật | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 0815.001 | 7,558,000 | 5,944,000 |
Phẫu Thuật | G.E.U vỡ_NS | 0815.002 | 9,281,000 | 4,899,000 |
Phẫu Thuật | U nang buồng trứng_NS | 0815.003 | 7,705,000 | 4,899,000 |
Phẫu Thuật | Cắt phần phụ_NS | 0815.004 | 8,000,000 | 4,899,000 |
Phẫu Thuật | Thông vòi trứng_NS | 0815.007 | 7,107,000 | |
Phẫu Thuật | Nong niệu quản 2 bên_NS | 0816.007 | 5,082,000 | 604,000 |
Phẫu Thuật | Nong niệu quản 1 bên _NS | 0816.008 | 3,833,000 | 604,000 |
Phẫu Thuật | Bướu tiền liệt tuyến_NS (tê tủy sống) | 0816.013 | 8,765,000 | 2,650,000 |
Phẫu Thuật | Bóc bướu bàng quang_NS | 0816.014 | 5,197,000 | 4,079,000 |
Phẫu Thuật | Bóp sỏi bàng quang | 0816.015 | 4,934,000 | 953,000 |
Phẫu Thuật | khoét chóp nang thận_NS | 0816.017 | 7,538,000 | |
Phẫu Thuật | Cắt polype cổ bàng quang_NS | 0816.018 | 4,487,000 | 1,100,000 |
Phẫu Thuật | Xẻ rộng cổ bàng quang_NS | 0816.020 | 5,362,000 | 1,761,000 |
Phẫu Thuật | Mở niệu quản lấy sỏi_NS | 0816.021 | 7,958,000 | 3,839,000 |
Phẫu Thuật | Cắt một đọan dương vật | 0816.023 | 5,302,000 | 1,493,000 |
Phẫu Thuật | U lạc nội mạc tử cung (nội soi) | 0815.013 | 7,885,000 | 4,899,000 |
Phẫu Thuật | Polype buồng tử cung | 0993 | 4,012,000 | 1,568,000 |
Phẫu Thuật | Bóc nang âm đạo | 0994 | 4,134,000 | 1,660,000 |
Phẫu Thuật | May eo cổ tử cung | 0995 | 4,509,000 | 536,000 |
Phẫu Thuật | U sừng hóa âm hộ | 0996 | 4,940,000 | |
Phẫu Thuật | Phẫu thuật lấy thai lần 2 (tê tủy sống) | 0997 | 6,534,000 | 2,473,000 |
Phẫu Thuật | Phẫu thuật lấy thai lần 3 trở lên (tê tủy sống) | 0998 | 6,868,000 | 2,473,000 |
Phẫu Thuật | Phẫu thuật lấy thai lần 1 (tê tủy sống) | 0999 | 6,255,000 | 1,923,000 |
Phẫu Thuật | Triệt sản nữ | 1000 | 4,555,000 | |
Phẫu Thuật | Bóc áp xe tuyến Barthorline | 1002 | 2,659,000 | 937,000 |
Phẫu Thuật | Cắt tử cung toàn phần qua đường bụng | 1003 | 9,230,000 | 3,404,000 |
Phẫu Thuật | Cắt tử cung toàn phần qua đường âm đạo | 0815.009 | 9,360,000 | 3,264,000 |
Phẫu Thuật | Cắt u nhú tầng sinh môn | 1005 | 4,234,000 | |
Phẫu Thuật | Thai ngoải tử cung (G.E.U)_NS | 0815.010 | 7,305,000 | 4,899,000 |
Phẫu Thuật | Thai ngoài tử cung (G.E.U)_Hở | 1007 | 6,282,000 | 2,835,000 |
Phẫu Thuật | U nang buồng trứng_Hở (tê tủy sống) | 1008 | 8,497,000 | 2,535,000 |
Phẫu Thuật | Cắt tuyến vú phụ | 1009 | 5,504,000 | 2,753,000 |
Phẫu Thuật | Bóc u vú (tê tại chỗ) | 1010 | 3,028,000 | 947,000 |
Phẫu Thuật | Bóc u vú 2 bên (tê tại chỗ) | 1011 | 3,534,000 | 947,000 |
Phẫu Thuật | Són tiểu | 1013 | 5,164,000 | 4,033,000 |
Phẫu Thuật | Cắt AMIDAL | 1014 | 4,296,000 | |
Phẫu Thuật | Cắt AMIDAL BằNG COMBLATOR | 1015 | 6,122,000 | 2,303,000 |
Phẫu Thuật | Cắt bán phần cuốn giữa 1 bên | 1016 | 4,818,000 | 3,738,000 |
Phẫu Thuật | Cắt bán phần cuốn giữa 2 bên | 1017 | 5,839,000 | 3,738,000 |
Phẫu Thuật | Cắt đường dò luân nhĩ 1 bên (gây mê) | 1018 | 3,923,000 | 2,973,000 |
Phẫu Thuật | Cắt đường dò luân nhĩ 2 bên (gây mê) | 1020 | 5,282,000 | 2,973,000 |
Phẫu Thuật | Chỉnh vách ngăn | 1022 | 5,458,000 | 3,053,000 |
Phẫu Thuật | Khâu lỗ đeo bông tai 2 bên | 1023 | 1,417,000 | |
Thủ Thuật | Lấy KYST tai | 1026 | 1,512,000 | 906,000 |
Phẫu Thuật | Nâng xương chính mũi (tê tại chỗ) | 1027 | 3,021,000 | 1,258,000 |
Phẫu Thuật | Nạo V-A (hở) | 1028 | 2,312,000 | 765,000 |
Phẫu Thuật | POLYPE Dây thanh quản | 1030 | 5,612,000 | 2,865,000 |
Phẫu Thuật | Polype mũi 1 bên | 1031 | 4,313,000 | 444,000 |
Phẫu Thuật | Polype mui 2 bên | 1032 | 6,072,000 | 444,000 |
Phẫu Thuật | Nội soi thanh quản treo | 1033 | 4,050,000 | |
Phẫu Thuật | U tuyến nước bọt một 1 bên | 1036 | 5,557,000 | |
Phẫu Thuật | Phẫu thuật FESS (Hàm sàng) | 1037 | 9,314,000 | 7,629,000 |
Phẫu Thuật | Vá nhĩ | 1038 | 6,525,000 | 2,973,000 |
Phẫu Thuật | Cắt hạt dây thanh quản hai bên | 1039 | 6,708,000 | 2,865,000 |
Phẫu Thuật | Polype dây thanh quản hai bên | 1040 | 6,708,000 | 2,865,000 |
Phẫu Thuật | Cắt u sùi dây thanh hai bên | 1041 | 6,708,000 | |
Phẫu Thuật | Chích rạch áp xe Amidal | 1043 | 964,000 | 250,000 |
Phẫu Thuật | Chích rạch áp xe thành sau họng | 1044 | 1,009,000 | 250,000 |
Phẫu Thuật | Tạo hình âm vật | 1045 | 5,565,000 | |
Phẫu Thuật | Tạo hình thành trước âm đạo | 1046 | 4,897,000 | 1,073,000 |
Phẫu Thuật | Tạo hình dương vật | 1047 | 5,522,000 | 836,000 |
Phẫu Thuật | Tạo hình dây thắng dương vật (tê gốc dương vật) | 1048 | 2,222,000 | 836,000 |
Phẫu Thuật | Tạo hình khúc nối bể thận (hoặc niệu quan)_Hở | 1049 | 7,421,000 | 2,950,000 |
Phẫu Thuật | Tạo hình niệu quản (gây mê) | 1050 | 7,227,000 | |
Phẫu Thuật | May thẩm mỹ | 1054 | 4,535,000 | |
Phẫu Thuật | Ghép sọ | 1055 | 8,133,000 | 4,351,000 |
Phẫu Thuật | Cắt hẹp bao quy đầu (gây mê) | 1056 | 4,352,000 | 1,136,000 |
Phẫu Thuật | Mở thận ra da | 1058 | 5,994,000 | 904,000 |
Phẫu Thuật | Nối ống dẫn tinh 1 bên (gây mê) | 1059 | 8,230,000 | |
Phẫu Thuật | Nối ống dẫn tinh 2 bên (gây mê) | 1060 | 8,846,000 | |
Phẫu Thuật | Nang nước tinh hòan (gây mê) | 1061 | 6,114,000 | 1,136,000 |
Phẫu Thuật | Nong niệu đạo_làm thẳng dương vật | 1062 | 5,515,000 | |
Phẫu Thuật | Nội soi bàng quang _ đặt JJ (gây mê) | 1063 | 2,785,000 | 904,000 |
Phẫu Thuật | Rút thông JJ | 1064 | 1,180,000 | 870,000 |
Phẫu Thuật | Rút thông JJ (dưới gây mê) | 1065 | 2,810,000 | 870,000 |
Phẫu Thuật | Sỏi thận_Hở | 1066 | 8,547,000 | 3,910,000 |
Phẫu Thuật | Tháo xoắn tinh hoàn – cố định tinh hoàn | 1067 | 5,493,000 | 1,954,000 |
Phẫu Thuật | Khâu bao trắng thể hanh dương vật | 1070 | 5,678,000 | 836,000 |
Phẫu Thuật | Đưa tinh hòan ẩn xuống bìu | 1071 | 5,523,000 | 1,954,000 |
Phẫu Thuật | Mở bể thận lấy sỏi | 1074 | 8,472,000 | 3,910,000 |
Phẫu Thuật | Mở bể thận lấy sỏi san hô | 1075 | 9,050,000 | 3,910,000 |
Phẫu Thuật | Mở niệu quản lấy sỏi (tê tủy sống) | 1076 | 6,592,000 | 3,610,000 |
Phẫu Thuật | Bóc nang sau phúc mạc | 1078 | 7,633,000 | 4,130,000 |
Phẫu Thuật | Mở rộng miệng sáo | 1079 | 2,440,000 | 836,000 |
Phẫu Thuật | Xẻ bìu lấy dị vật (tê tủy sống) | 1080 | 4,306,000 | |
Phẫu Thuật | Bóc kist mào tinh (tê tủy sống) | 1082 | 4,600,000 | |
Phẫu Thuật | Cắt polype lỗ tiểu (tê tại chỗ) | 1085 | 2,792,000 | 836,000 |
Phẫu Thuật | Cắt thận / Cắt u thận | 1087 | 7,562,000 | 4,044,000 |
Phẫu Thuật | Cắt nang thận_Hở | 1088 | 7,823,000 | 5,835,000 |
Phẫu Thuật | Cắt tinh hoàn | 1089 | 5,989,000 | 1,954,000 |
Phẫu Thuật | U mào tinh hoàn (tê tủy sống) | 1092 | 5,638,000 | 836,000 |
Phẫu Thuật | Mở bàng quang ra da | 1093 | 4,820,000 | 836,000 |
Phẫu Thuật | Cắt nang cạnh niệu đạo | 1096 | 6,541,000 | 3,663,000 |
Phẫu Thuật | Nong lỗ sáo | 1097 | 993,000 | 228,000 |
Phẫu Thuật | Đặt dẫn lưu bàng quang trên mu | 1098 | 4,921,000 | 836,000 |
Phẫu Thuật | Nong bao quy đầu | 1099 | 257,000 |
Bảng giá cận lâm sàng ở BV Hoàn Mỹ
Bảng giá cận lâm sàng thường quy, viêm gan b, sơ gan, viêm phổi..v..v… chi tiết như sau
Loại dịch vụ | Tên dịch vụ | Mã dịch vụ | Đơn giá Bệnh viện | Đơn giá BHYT |
Cận Lâm Sàng | MSCT Ngực | 0151.001 | 1,309,000 | 536,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Bụng | 0151.012 | 1,309,000 | 536,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Bụng + Chậu | 0151.003 | 1,762,000 | 536,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Chậu | 0151.004 | 1,309,000 | 536,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Niệu | 0151.005 | 1,309,000 | 536,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Đại Tràng | 0151.006 | 1,309,000 | 536,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Đại Tràng + Thụt Tháo | 0151.007 | 1,372,000 | |
Cận Lâm Sàng | MSCT Đại Tràng + Thuốc | 0152.013 | 1,372,000 | |
Cận Lâm Sàng | MSCT U Đại Tràng | 0151.009 | 1,309,000 | 536,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT U Phổi | 0151.010 | 1,309,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT U Vùng Chậu | 0151.011 | 1,309,000 | 536,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Bụng Có CQ | 0152.001 | 2,209,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Bụng + Chậu Có CQ | 0152.002 | 2,641,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Chậu Có CQ | 0152.003 | 2,209,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Niệu Có CQ | 0152.004 | 2,209,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Ngực Có CQ | 0152.005 | 2,209,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Đại Tràng Có CQ | 0152.006 | 2,209,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Đại Tràng + Thụt Tháo Có CQ | 0152.007 | 2,262,000 | |
Cận Lâm Sàng | MSCT Đại Tràng + Thuốc Có CQ | 0152.008 | 2,262,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT U Đại Tràng Có CQ | 0152.009 | 2,209,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT U Phổi Có CQ | 0152.010 | 2,209,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT U Vùng Chậu Có CQ | 0152.011 | 2,209,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Ung Thu Gan | 0152.012 | 2,209,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Chi (tay và chân) | 0153.001 | 1,309,000 | 536,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Chi (tay và chân) Có CQ | 0156.002 | 2,209,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Cột Sống Cổ | 0154.001 | 1,309,000 | 536,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Cột Sống Ngực | 0154.002 | 1,309,000 | 536,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Cột Sống Thắt Lưng | 0154.003 | 1,309,000 | 536,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Vùng Cổ Có CQ | 0165.003 | 2,209,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Vùng Cổ | 0164.011 | 1,309,000 | 536,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Động Mạch Cảnh | 0156.003 | 2,641,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Động Mạch Chân | 0156.001 | 2,641,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Động Mạch Chủ | 0156.004 | 2,641,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Động Mạch Mạc Treo | 0156.005 | 2,641,000 | |
Cận Lâm Sàng | MSCT Động Mạch Phổi | 0156.006 | 2,641,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Động Mạch Tay | 0156.007 | 2,641,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Động Mạch Thận | 0156.008 | 2,641,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Bệnh Lý Mạch Vành | 0162.001 | 2,641,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Động Mạch Vành | 0162.002 | 2,641,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Sọ | 0164.001 | 1,309,000 | 536,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Sọ + Xoang | 0164.002 | 1,613,000 | |
Cận Lâm Sàng | MSCT Tai | 0164.003 | 1,309,000 | 536,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Xoang | 0164.004 | 1,309,000 | 536,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Hốc Mắt | 0164.005 | 1,309,000 | 536,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Sọ + Xoang Có CQ | 0165.004 | 2,509,000 | |
Cận Lâm Sàng | MSCT Bệnh Lý Tai Mũi Họng Có CQ | 0165.005 | 2,209,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Tai Có CQ | 0165.006 | 2,209,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Xoang Có CQ | 0165.007 | 2,209,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Bệnh Lý Tai Mũi Họng | 0164.010 | 1,309,000 | 536,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Sọ Có CQ | 0165.001 | 2,209,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Hốc Mắt Có CQ | 0165.002 | 2,209,000 | 970,000 |
Cận Lâm Sàng | MSCT Theo Dõi Toàn Thân | 0166.001 | 3,966,000 | |
Cận Lâm Sàng | MSCT Theo Dõi Toàn Thân Có CQ | 0167.001 | 4,953,000 | |
Thủ Thuật | Nội Soi Bàng Quang (tê tại chỗ) | 0168 | 1,096,000 | 506,000 |
Cận Lâm Sàng | Nội Soi lòng tử cung | 0169 | 462,000 | |
Cận Lâm Sàng | Nội soi dạ dày tá tràng (Clotest) | 0171 | 327,000 | 231,000 |
Cận Lâm Sàng | Nội soi Trực Tràng | 0172 | 179,000 | 179,000 |
Cận Lâm Sàng | Nội soi Đại Tràng | 0173 | 433,000 | 287,000 |
Cận Lâm Sàng | Nội Soi Tai Mũi Họng | 0174 | 293,000 | 202,000 |
Cận Lâm Sàng | Nội Soi Tai | 0175 | 99,000 | 65,000 |
Cận Lâm Sàng | Nội Soi Mũi | 0176 | 106,000 | 65,000 |
Cận Lâm Sàng | Nội Soi Họng | 0177 | 99,000 | |
Cận Lâm Sàng | Soi Cổ Tử Cung | 0179 | 210,000 | 58,900 |
Cận Lâm Sàng | XN Khí máu động mạch | 0181 | 212,000 | 212,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Khí máu động mạch | 0181 | 212,000 | 212,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Khí máu động mạch | 0181 | 212,000 | 212,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Khí máu động mạch | 0181 | 212,000 | 212,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Khí máu động mạch | 0181 | 212,000 | 212,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Khí máu động mạch | 0181 | 212,000 | 212,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Khí máu động mạch | 0181 | 212,000 | 212,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Khí máu động mạch | 0181 | 212,000 | 212,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Khí máu động mạch | 0181 | 212,000 | 212,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Khí máu động mạch | 0181 | 212,000 | 212,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Khí máu động mạch | 0181 | 212,000 | 212,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Anapath | 0182 | 444,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Anapath | 0182 | 444,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN FNA | 0185 | 256,000 | |
Cận Lâm Sàng | Chức Năng Đông Máu Toàn Bộ | 0186 | 183,000 | |
Cận Lâm Sàng | Chức Năng Đông Máu Toàn Bộ | 0186 | 183,000 | |
Cận Lâm Sàng | Chức Năng Đông Máu Toàn Bộ | 0186 | 183,000 | |
Cận Lâm Sàng | Chức Năng Đông Máu Toàn Bộ | 0186 | 183,000 | |
Cận Lâm Sàng | Chức Năng Đông Máu Toàn Bộ | 0186 | 183,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Taux Prothobine (or INR) | 0187 | 82,000 | 61,600 |
Cận Lâm Sàng | XN Taux Prothobine (or INR) | 0187 | 82,000 | 61,600 |
Cận Lâm Sàng | XN Taux Prothobine (or INR) | 0187 | 82,000 | 61,600 |
Cận Lâm Sàng | XN Nhóm Máu ABO | 0188 | 106,000 | 38,000 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN NGFL (CTM 22) | 0189 | 88,000 | 44,800 |
Cận Lâm Sàng | XN VSS | 0190 | 35,000 | 22,400 |
Cận Lâm Sàng | XN VSS | 0190 | 35,000 | 22,400 |
Cận Lâm Sàng | XN Nhóm máu RH | 0191 | 96,000 | 30,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Tủy đồ | 0192 | 242,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Kí sinh trùng sốt rét | 0193 | 59,000 | 35,800 |
Cận Lâm Sàng | XN Ilecell | 0194 | 70,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Test de coomd | 0195 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Fibrinogen | 0200 | 56,000 | 54,800 |
Cận Lâm Sàng | XN Hạch Đồ | 0201 | 125,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN TS-TC | 0202 | 59,000 | 12,300 |
Cận Lâm Sàng | XN TS-TC | 0202 | 59,000 | 12,300 |
Cận Lâm Sàng | XN Tổng Phân Tích Nước Tiểu (ASC) | 0205 | 70,000 | 37,100 |
Cận Lâm Sàng | XN Tổng Phân Tích Nước Tiểu (ASC) | 0205 | 70,000 | 37,100 |
Cận Lâm Sàng | XN Tổng Phân Tích Nước Tiểu (ASC) | 0205 | 70,000 | 37,100 |
Cận Lâm Sàng | XN Tổng Phân Tích Nước Tiểu (ASC) | 0205 | 70,000 | 37,100 |
Cận Lâm Sàng | XN Tổng Phân Tích Nước Tiểu (ASC) | 0205 | 70,000 | 37,100 |
Cận Lâm Sàng | XN Tổng Phân Tích Nước Tiểu (ASC) | 0205 | 70,000 | 37,100 |
Cận Lâm Sàng | XN Tổng Phân Tích Nước Tiểu (ASC) | 0205 | 70,000 | 37,100 |
Cận Lâm Sàng | XN Tổng Phân Tích Nước Tiểu (ASC) | 0205 | 70,000 | 37,100 |
Cận Lâm Sàng | XN Tổng Phân Tích Nước Tiểu (ASC) | 0205 | 70,000 | 37,100 |
Cận Lâm Sàng | XN Tổng Phân Tích Nước Tiểu (ASC) | 0205 | 70,000 | 37,100 |
Cận Lâm Sàng | XN Đạm niệu 24h | 0206 | 70,000 | 13,700 |
Cận Lâm Sàng | XN MicroAlbumin niệu | 0207 | 80,000 | 42,400 |
Cận Lâm Sàng | XN Cặn Addis | 0208 | 67,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN ASLO | 0209 | 96,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN RF | 0210 | 96,000 | 37,100 |
Cận Lâm Sàng | XN CRP | 0211 | 83,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Pap’s smears | 0212 | 322,000 | 322,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Soi Tươi | 0213 | 67,000 | 40,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Soi Tươi | 0213 | 67,000 | 40,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Soi Tươi | 0213 | 67,000 | 40,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Soi Tươi | 0213 | 67,000 | 40,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Soi Tươi | 0213 | 67,000 | 40,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Sinh Hoá Tế Bào | 0214 | 146,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Sinh Hoá Tế Bào | 0214 | 146,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Sinh Hoá Tế Bào | 0214 | 146,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Sinh Hoá Tế Bào | 0214 | 146,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Sinh Hoá Tế Bào | 0214 | 146,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Sinh Hoá Tế Bào | 0214 | 146,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Sinh Hoá Tế Bào | 0214 | 146,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Rivatal | 0215 | 67,000 | 8,400 |
Cận Lâm Sàng | XN TPHA (IgG-giang mai) | 0216 | 134,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Widal | 0217 | 117,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN HBsAg | 0219 | 146,000 | 72,000 |
Cận Lâm Sàng | XN HBsAb (Anti-HBs) | 0220 | 167,000 | 112,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Anti Hbe | 0221 | 167,000 | 92,000 |
Cận Lâm Sàng | XN HBeAg | 0222 | 167,000 | 92,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Anti HCV | 0223 | 207,000 | 115,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Anti HAV ( IgM, Total) | 0224 | 376,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Anti HAV ( IgM, Total) | 0224 | 376,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN LH (Imx) | 0225 | 199,000 | 79,500 |
Cận Lâm Sàng | XN Prolactine(IMx) | 0226 | 199,000 | 74,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Heli.Pylori Miễn Dịch | 0227 | 239,000 | 57,500 |
Cận Lâm Sàng | XN FSH (Imx) | 0228 | 196,000 | 79,500 |
Cận Lâm Sàng | XN T3 | 0229 | 140,000 | 63,600 |
Cận Lâm Sàng | XN T4 | 0230 | 140,000 | 63,600 |
Cận Lâm Sàng | XN TSH | 0231 | 120,000 | 58,300 |
Cận Lâm Sàng | XN Free T3 | 0232 | 140,000 | 63,600 |
Cận Lâm Sàng | XN Free T4 | 0233 | 135,000 | 63,600 |
Cận Lâm Sàng | XN Rubella (IgM, IgG) | 0236 | 337,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Rubella (IgM, IgG) | 0236 | 337,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN HbA 1C – ABBOTT/Imx | 0237 | 216,000 | 99,600 |
Cận Lâm Sàng | XN Glucose | 0238 | 33,000 | 21,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Urea | 0239 | 55,000 | 21,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Creatinine | 0240 | 55,000 | 21,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Cholesterol | 0241 | 65,000 | 26,500 |
Cận Lâm Sàng | XN Triglyceride | 0242 | 65,000 | 26,500 |
Cận Lâm Sàng | XN Lipid | 0243 | 62,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Bilirubine:T ;D ;I | 0244 | 59,000 | 21,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Bilirubine:T ;D ;I | 0244 | 59,000 | 21,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Bilirubine:T ;D ;I | 0244 | 59,000 | 21,200 |
Cận Lâm Sàng | XN SGOT(Asat,Alat) | 0245 | 65,000 | 21,200 |
Cận Lâm Sàng | XN SGPT(Asat,Alat) | 0246 | 65,000 | 21,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Gammar GT | 0247 | 55,000 | 19,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Amylaze niệu | 0248 | 50,000 | 21,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Amylaze máu | 0249 | 47,000 | 21,200 |
Cận Lâm Sàng | XN HDL-C | 0250 | 50,000 | 26,500 |
Cận Lâm Sàng | XN LDL-C | 0251 | 72,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN VLDL | 0252 | 67,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN CK-MB | 0253 | 120,000 | 37,100 |
Cận Lâm Sàng | XN Troponin | 0254 | 216,000 | 74,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Sắt huyết thanh | 0255 | 65,000 | 31,800 |
Cận Lâm Sàng | XN Kẽm ( Zn ) | 0256 | 93,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Feritin | 0257 | 146,000 | 79,500 |
Cận Lâm Sàng | XN LDH | 0258 | 146,000 | 26,500 |
Cận Lâm Sàng | XN NH3 | 0259 | 76,000 | 74,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Uric Acide | 0260 | 50,000 | 21,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Ion đồ (Na, K, Ca, Cl,Mg) | 0261 | 149,000 | 28,600 |
Cận Lâm Sàng | XN Ion đồ (Na, K, Ca, Cl,Mg) | 0261 | 149,000 | 28,600 |
Cận Lâm Sàng | XN Ion đồ (Na, K, Ca, Cl,Mg) | 0261 | 149,000 | 28,600 |
Cận Lâm Sàng | XN Ion đồ (Na, K, Ca, Cl,Mg) | 0261 | 149,000 | 28,600 |
Cận Lâm Sàng | XN Ion đồ (Na, K, Ca, Cl,Mg) | 0261 | 149,000 | 28,600 |
Cận Lâm Sàng | XN Lipase | 0263 | 104,000 | 58,300 |
Cận Lâm Sàng | XN Alkaline Phosphataze | 0264 | 47,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Protein toàn phần | 0265 | 50,000 | 21,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Albumin | 0266 | 50,000 | 21,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Đường huyết tại giường | 0272 | 37,000 | 23,300 |
Cận Lâm Sàng | XN Cấy Phân | 0273 | 230,000 | 166,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Cấy Đàm & KSD | 0276 | 176,000 | 166,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Cấy Mủ & KSD | 0277 | 176,000 | 166,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Cấy Máu & KSD | 0278 | 176,000 | 166,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Cấy NướcTiểu & KSD | 0279 | 230,000 | 166,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Cấy vi trùng & KSD | 0280 | 176,000 | 166,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Kí Sinh Trùng Đường Ruột | 0281 | 59,000 | 40,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Kí Sinh Trùng Đường Ruột | 0281 | 59,000 | 40,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Kí Sinh Trùng Đường Ruột | 0281 | 59,000 | 40,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Máu ẩn | 0282 | 120,000 | 63,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Nhuộm nấm da | 0283 | 134,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Nhuộm nấm da | 0283 | 134,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Nhuộm nấm da | 0283 | 134,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Nhuộm nấm da | 0283 | 134,000 | |
Cận Lâm Sàng | XQ Đường mật | 0284.001 | 266,000 | 225,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Cẳng Chân Phải (T,N) | 0285.001 | 110,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Cẳng Tay Phải (T,N) | 0286.001 | 110,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Cánh Tay Phải | 0287.001 | 110,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Cổ Tay Phải(T,N) | 0288.001 | 104,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Cột Sống Cổ (Thẳng+nghiêng) | 0289.001 | 110,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Cột Sống Cổ Thẳng | 0289.002 | 86,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Cột Sống Cổ Nghiêng | 0289.003 | 86,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ CS Cùng Cụt (Thẳng+nghiêng) | 0291.003 | 110,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ CS Cùng Cụt Thẳng | 0291.001 | 91,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ CS Cùng Cụt Nghiêng | 0291.002 | 91,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ CS Thắt Lưng Thẳng | 0292.001 | 86,000 | |
Cận Lâm Sàng | XQ CS Thắt Lưng Nghiêng | 0292.002 | 86,000 | |
Cận Lâm Sàng | XQ CS Ngực (Thẳng+nghiêng) | 0294.001 | 110,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ CS Lưng (Thẳng+nghiêng) | 0294.002 | 110,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ CS thắt Lưng (Thẳng+nghiêng) | 0292.003 | 110,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ CS Ngực Thẳng | 0294.004 | 86,000 | |
Cận Lâm Sàng | XQ CS Ngực Nghiêng | 0294.005 | 86,000 | |
Cận Lâm Sàng | XQ Dạ Dày | 0295.001 | 188,000 | |
Cận Lâm Sàng | XQ vòi trứng | 0296.001 | 396,000 | 396,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Khớp Gối Trái (T,N) | 0297.001 | 110,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Bàn Tay Phải (T,N) | 0297.002 | 104,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Khuỷu Tay Phải (T,N) | 0297.003 | 104,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Cổ Chân Phải (T,N) | 0297.004 | 104,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Ngón 1 Bàn Tay Phải (T,N) | 0297.005 | 104,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Bàn Chân Phải (T,N) | 0297.006 | 104,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Ngón Chân Phải | 0297.007 | 104,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Khớp Háng Phải (T,N) | 0298.001 | 110,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Khớp Vai Phải (T,N) | 0299.001 | 110,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Khung Chậu | 0300.001 | 176,000 | |
Cận Lâm Sàng | XQ Khung Chậu Thẳng | 0300.002 | 104,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Khung Chậu Nghiêng | 0300.003 | 104,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Chụp Lỗ Dò | 0284.002 | 391,000 | 391,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Khung Đại Tràng | 0301.001 | 247,000 | |
Cận Lâm Sàng | XQ KUB | 0302.001 | 110,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Bụng Đứng Không SS | 0302.002 | 110,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Nhủ ảnh | 0303.001 | 309,000 | |
Cận Lâm Sàng | XQ UIV | 0304.001 | 594,000 | 594,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ UPR (soi bàng quang + chụp thận ngược dòng) | 0304.002 | 533,000 | |
Cận Lâm Sàng | XQ UPR | 0304.003 | 533,000 | 514,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Phổi Thẳng | 0305.001 | 104,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Tim Phổi ( PA ) | 0305.002 | 104,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Phổi Nghiêng (trái) | 0305.003 | 104,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Phổi Nghiêng (phải) | 0305.004 | 104,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Phổi đỉnh uon | 0305.005 | 104,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ tim phổi (LAO or RAO) | 0305.006 | 104,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Sọ Não Thẳng | 0306.001 | 86,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Sọ Não Nghiêng | 0306.002 | 86,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ SCHILLER 2 TAI | 0309.004 | 104,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ TOWN | 0309.005 | 110,000 | |
Cận Lâm Sàng | XQ Sọ Não (thẳng+nghiêng) | 0307.002 | 110,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ thực quản | 0308.001 | 183,000 | |
Cận Lâm Sàng | XQ BLONDEAU HIRTZ (xoang) | 0309.001 | 110,000 | |
Cận Lâm Sàng | XQ Xương Đùi Phải | 0310.001 | 124,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Gót Chân Trái (T,N) | 0311.001 | 104,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ Xương Đòn Phải | 0299.002 | 110,000 | 69,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Điện di Protein Benjone | 0318 | 374,000 | 360,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Điện di Hb | 0319 | 333,000 | 183,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Điện Di Miễn Dịch | 0320 | 374,000 | 360,000 |
Cận Lâm Sàng | XQ L1-COCUPX | 0321 | 110,000 |
2.Cận Lâm Sàng | Đo tim thai | 0438 | 70,000 |
2.Cận Lâm Sàng | Phế Dung Kế (Đo chức năng hô hấp) | 1223 | 167,000 | 142,000 |
2.Cận Lâm Sàng | Đo loãng xương tại 1 điểm | 1217 | 278,000 |
p2.Cận Lâm Sàng | XN Phết Máu | 0470 | 70,000 | 63,800 |
Cận Lâm Sàng | XN Hồng Cầu Lưới | 0471 | 104,000 | 25,700 |
Cận Lâm Sàng | XN Định Lượng Yếu Tố VII | 0472 | 2,321,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Định Lượng Yếu Tố IX | 0473 | 664,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Định Lượng Yêu Tố XI | 0474 | 3,352,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Von kaula | 0475 | 76,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Sốt Rét MD (Malaria Ag) | 0476 | 146,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Sốt Rét MD (Malaria Ag) | 0476 | 146,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Protein S | 0477 | 464,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Protein C | 0478 | 464,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Anti Thrombin III | 0479 | 464,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Định Lượng Yếu Tố V | 0480 | 472,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Định Lượng Yếu Tố VIII | 0481 | 664,000 | |
Cận Lâm Sàng | Coagulation Profile | 0482 | 215,000 | |
Cận Lâm Sàng | Cyslosporine | 0483 | 472,000 | |
Cận Lâm Sàng | D.Dimer (Dictast) | 0484 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | D1 (D.Microceras) | 0485 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | D2 (D.Farinae) | 0486 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | D201 (D.Blomia Tropicalis) | 0487 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | D3 (D.Peteronyssinus) | 0488 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | DHEA SO4 | 0489 | 215,000 | |
Cận Lâm Sàng | F.D.P | 0490 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN HCG NT/Định Tính | 0494 | 59,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Tinh Trùng Đồ | 0503 | 187,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Tinh Trùng Đồ | 0503 | 187,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Tinh Trùng Đồ | 0503 | 187,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Tinh Trùng Đồ | 0503 | 187,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Tinh Trùng Đồ | 0503 | 187,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Tinh Trùng Đồ | 0503 | 187,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Tinh Trùng Đồ | 0503 | 187,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Tinh Trùng Đồ | 0503 | 187,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Tinh Trùng Đồ | 0503 | 187,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Tinh Trùng Đồ | 0503 | 187,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Tinh Trùng Đồ | 0503 | 187,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Tinh Trùng Đồ | 0503 | 187,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Tinh Trùng Đồ | 0503 | 187,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Tinh Trùng Đồ | 0503 | 187,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Karyolype ( gm) | 0509 | 533,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN M A T | 0510 | 208,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Lepcopira | 0511 | 214,000 | |
Cận Lâm Sàng | MNI | 0512 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Anti HBc/Hbc IgM | 0516 | 346,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Anti HBc/Hbc IgM | 0516 | 346,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Estradiol (Imx) | 0523 | 199,000 | 79,500 |
Cận Lâm Sàng | XN HCG Định Lượng/Máu | 0525 | 207,000 | 84,800 |
Cận Lâm Sàng | XN Huyết thanh chuẩn đoán sốt xuất huyết (Dengue IgM, IgG) | 0526 | 322,000 | 126,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Huyết thanh chuẩn đoán sốt xuất huyết (Dengue IgM, IgG) | 0526 | 322,000 | 126,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Gnathostoma | 0528 | 142,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Strongyloides | 0529 | 176,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Toxocara | 0530 | 200,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Cysticercuse | 0531 | 142,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Paragonimus sp ( sán lá phổi) | 0532 | 187,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Toxoplasma gondii IgM, IgG | 0533 | 445,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Toxoplasma gondii IgM, IgG | 0533 | 445,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Angiostrongylus | 0534 | 140,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Trichinella | 0535 | 171,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Schistosoma mansoni | 0536 | 176,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Fasciola (Sán lá lớn ở gan. IgM, IgG) | 0537 | 228,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN C – Peptid | 0538 | 215,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Cortisol | 0539 | 196,000 | 90,100 |
Cận Lâm Sàng | XN C3 (ARRAY,BECKMAN) (hoặc C4) | 0541 | 139,000 | 58,300 |
Cận Lâm Sàng | XN Progesterone | 0542 | 176,000 | 79,500 |
Cận Lâm Sàng | XN Ana test | 0543 | 146,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN HIV | 0544 | 127,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Anti TPO | 0545 | 199,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Free TSH | 0551 | 135,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Anti Thyroglobulin (anti TG) | 0552 | 265,000 | 265,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Anti Thyroglobulin (anti TG) | 0552 | 265,000 | 265,000 |
Cận Lâm Sàng | XN PAP | 0180.005 | 199,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Fas.Hepatica Miễn Dịch | 0554 | 242,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN VDRL | 0555 | 104,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN HIV 24 giờ | 0556 | 215,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Eps-Bar | 0557 | 298,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Amibe Miễn Dịch/ Máu | 0558 | 164,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Testosterone EIA | 0560 | 208,000 | 92,200 |
Cận Lâm Sàng | XN Cateclolemine | 0561 | 498,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Estrogen | 0562 | 173,000 | 79,500 |
Cận Lâm Sàng | XN Sperno | 0563 | 215,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN AMID (ELISA) | 0564 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Cellblock | 0565 | 397,000 | 220,000 |
Cận Lâm Sàng | XN IgG (CMV) | 0566 | 252,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN IgM (CMV) | 0567 | 199,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN HIV độ II | 0568 | 922,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Filariasis | 0569 | 199,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN CMV | 0571 | 187,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN HTCĐ CMV | 0572 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Mycobact Tuberculosis | 0573 | 80,000 | 11,500 |
Cận Lâm Sàng | XN h.G.H ( GH ) | 0574 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Anti GAD | 0575 | 242,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Myoglobin | 0576 | 242,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Thyroglobulin | 0577 | 264,000 | 174,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Anti D.N.A | 0578 | 472,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Serotype HCV | 0579 | 1,462,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Anti Microsomal | 0580 | 284,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN FTA – ABS | 0581 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Định lượng NT. Catheslamun | 0582 | 333,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN A.C.T.H | 0583 | 242,000 | |
Cận Lâm Sàng | 17-Ketosteroid | 0585 | 498,000 | |
Cận Lâm Sàng | 17-OH Corti/Urine | 0586 | 498,000 | |
Cận Lâm Sàng | 17-OH Progestrone | 0587 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Acetyl Cholinesterase | 0588 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | Adeno Virus (IgG, IgM) | 0589 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | ADH (Anti Diuretic Hormom) | 0590 | 374,000 | |
Cận Lâm Sàng | Aldosterone | 0591 | 374,000 | |
Cận Lâm Sàng | Alpha 1 – antitrypsine | 0592 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | AMA-M2 | 0593 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | ANA-8-profile | 0594 | 1,462,000 | |
Cận Lâm Sàng | ANCA Screen | 0595 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Anti CCP (Anti Cyclic Citrullinated Peptitde) | 0596 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Anti HD-IgG | 0597 | 242,000 | |
Cận Lâm Sàng | Anti HD-IgM | 0598 | 215,000 | |
Cận Lâm Sàng | Anti HEV-IgG | 0599 | 215,000 | |
Cận Lâm Sàng | Anti HEV-IgM | 0600 | 242,000 | |
Cận Lâm Sàng | Anti Histone | 0601 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Anti M.Plasma pneumoniae-IgG | 0602 | 277,000 | |
Cận Lâm Sàng | Anti M.Plasma pneumoniae-IgM | 0603 | 194,000 | |
Cận Lâm Sàng | Anti-Centromer B | 0604 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Anti-Jo-1 (6 profile) | 0605 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Anti-RNP-70 | 0606 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Anti-RNP-Sm | 0607 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Anti-Scl-70 | 0608 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Anti-Sm | 0609 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Anti-SS-A | 0610 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Anti-SS-B | 0611 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Ascaris Lumbricoides | 0612 | 194,000 | |
Cận Lâm Sàng | Aspergillus-IgG | 0613 | 194,000 | |
Cận Lâm Sàng | Aspergillus-IgM | 0614 | 194,000 | |
Cận Lâm Sàng | Beta CrossLaps/serum | 0615 | 242,000 | |
Cận Lâm Sàng | Brucella-IgG | 0616 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | Brucella-IgM | 0617 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | C1 (tìm dị nguyên gây dị ứng thuốc penicillin G) | 0618 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | C2 (tìm dị nguyên gây dị ứng thuốc penicillin V) | 0619 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | C.Peptid | 0620 | 215,000 | |
Cận Lâm Sàng | C4 | 0621 | 139,000 | 58,300 |
Cận Lâm Sàng | Calcitonin | 0622 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Candida-IgG | 0623 | 194,000 | |
Cận Lâm Sàng | Candida-IgM | 0624 | 194,000 | |
Cận Lâm Sàng | Cardiolipin IgG | 0625 | 194,000 | |
Cận Lâm Sàng | Cardiolipin IgM | 0626 | 194,000 | |
Cận Lâm Sàng | Catecholamin/Urine (HPLC) | 0627 | 541,000 | |
Cận Lâm Sàng | Ceruloplasmine | 0628 | 208,000 | |
Cận Lâm Sàng | Chlamydia pneumoniae-IgG | 0629 | 194,000 | |
Cận Lâm Sàng | Chlamydia pneumoniae-IgM | 0630 | 194,000 | |
Cận Lâm Sàng | Chlamydia Trachomatis-IgG | 0631 | 199,000 | |
Cận Lâm Sàng | Chlamydia Trachomatis-IgM | 0632 | 199,000 | |
Cận Lâm Sàng | ENA-Plus (Screening) | 0633 | 472,000 | |
Cận Lâm Sàng | ENA-Profile 6 | 0634 | 1,150,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Entero Virus | 0635 | 257,000 | |
Cận Lâm Sàng | Estriol (E3) | 0636 | 215,000 | |
Cận Lâm Sàng | F23 (Crab) | 0637 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | F24 (Shrimp) | 0638 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | F27 (Beef) | 0639 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | F45 (Yeast) | 0640 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Fx10 | 0641 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Fx2 | 0642 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Fx5 (Food allergy) | 0643 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Gliadin IgG | 0644 | 215,000 | |
Cận Lâm Sàng | Haptoglobin | 0645 | 125,000 | |
Cận Lâm Sàng | HDVAg | 0646 | 242,000 | |
Cận Lâm Sàng | HER-2 | 0647 | 1,739,000 | |
Cận Lâm Sàng | Serum | 0648 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | HP-Agt/Stool (EIA) | 0649 | 312,000 | |
Cận Lâm Sàng | HSV 1,2 IgG | 0650 | 194,000 | |
Cận Lâm Sàng | HSV1,2 IgM | 0651 | 194,000 | |
Cận Lâm Sàng | Hx2 (D1,D2,D3) | 0652 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | ICA (Islet cell Autoantibody) | 0653 | 374,000 | |
Cận Lâm Sàng | IgA/CSF | 0654 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | IgG/CSF | 0655 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | IgM/CSF | 0656 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | Japense Encephalitis-IgM | 0657 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Measles-IgG (sởi) | 0658 | 187,000 | |
Cận Lâm Sàng | Mumps (IgG,IgM)/test | 0659 | 215,000 | |
Cận Lâm Sàng | Osteocalcin | 0660 | 242,000 | |
Cận Lâm Sàng | Parasist F | 0661 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | Phadiatop (Enviroment allergy) | 0662 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Porphobilinogen (PBG)/Urine | 0663 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | PTH | 0664 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | PYtest | 0665 | 664,000 | |
Cận Lâm Sàng | Renin (Angiotensin I) | 0666 | 374,000 | |
Cận Lâm Sàng | Rida Allergy Screen (Panel1) | 0667 | 1,011,000 | |
Cận Lâm Sàng | Rida Allergy Screen (Panel 2) | 0668 | 1,011,000 | |
Cận Lâm Sàng | Rida Allergy Screen (Panel 3) | 0669 | 1,011,000 | |
Cận Lâm Sàng | Rida Allergy Screen (Panel 4) | 0670 | 1,011,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Rotavirus/Stool | 0671 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | SCC | 0672 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | SHBG | 0673 | 215,000 | |
Cận Lâm Sàng | T. palidum-IgG (ELISA) | 0674 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | T. palidum-IgM (ELISA) | 0675 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | Tacrolimus (IMX) | 0676 | 1,011,000 | |
Cận Lâm Sàng | TB Antibody (ELISA) | 0677 | 173,000 | |
Cận Lâm Sàng | Theophyline | 0678 | 242,000 | |
Cận Lâm Sàng | TIBC | 0679 | 208,000 | |
Cận Lâm Sàng | Tuberculosis Culture | 0680 | 509,000 | |
Cận Lâm Sàng | Double test | 0681 | 420,000 | |
Cận Lâm Sàng | Tripble test | 0682 | 450,000 | |
Cận Lâm Sàng | Transferin | 0683 | 139,000 | 63,600 |
Cận Lâm Sàng | XN Chức Năng Gan | 0696 | 132,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Chức Năng Gan | 0696 | 132,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Chức Năng Gan | 0696 | 132,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Chức Năng Gan | 0696 | 132,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Chức Năng Gan | 0696 | 132,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Chức Năng Gan | 0696 | 132,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN G6 – PD | 0706 | 173,000 | 78,400 |
Cận Lâm Sàng | XN CPK | 0707 | 135,000 | 26,500 |
Cận Lâm Sàng | XN B.N.P | 0713 | 664,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Homocysteine | 0714 | 215,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN IgE | 0721 | 255,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Vitamin B12 | 0722 | 275,000 | 74,200 |
Cận Lâm Sàng | Phản ứng chéo | 0723 | 174,000 | 28,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Điện Di Protein | 0727 | 360,000 | 360,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Digoxine máu | 0728 | 242,000 | |
Cận Lâm Sàng | Procalcitonin | 0729 | 543,000 | |
Cận Lâm Sàng | D.Dimer | 0730 | 333,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Den NS1Ag | 0731 | 234,000 | 126,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Phosphorus | 0732 | 69,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Acide Phosphataze | 0738 | 108,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Test Gros;Mac-lagan | 0740 | 76,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Test gross | 0741 | 48,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Mac- Lagan | 0742 | 48,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Waaler rose | 0743 | 56,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Creat Clearance | 0744 | 117,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Uree Clearance | 0745 | 117,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Apo A (Array,beckman) | 0746 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Apo B (Array,beckman) | 0747 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Beta 2 Microalbumin | 0748 | 242,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Hemolobine Glycelegen | 0749 | 199,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Chì / nước tiểu | 0750 | 284,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN 4 độc chất nước tiểu | 0751 | 464,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Glycated HBA1C | 0752 | 208,000 | 99,600 |
Cận Lâm Sàng | XN PH Nước Tiểu | 0753 | 56,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN PH Máu | 0754 | 194,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Paracetamol | 0755 | 125,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Betalipo protein | 0756 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Enthanol | 0757 | 76,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Benjone Protein | 0758 | 374,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Dự Trữ Kiềm | 0759 | 173,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN LDL | 0760 | 69,000 | |
Cận Lâm Sàng | Adrenalin/Blood | 0761 | 374,000 | |
Cận Lâm Sàng | ALA/Urine | 0762 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | ALA/Urine 24h | 0763 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | ĐDMD Kappa, lambda light chains | 0764 | 1,462,000 | |
Cận Lâm Sàng | E.Protein/Urine | 0765 | 173,000 | |
Cận Lâm Sàng | Lactic Acid (Lactate) | 0766 | 104,000 | |
Cận Lâm Sàng | Lipoprotein | 0767 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | LKM-1 | 0768 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | MDMA (Ecstacy) | 0769 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | Melanine/Blood | 0770 | 264,000 | |
Cận Lâm Sàng | Methadone/Urine | 0771 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | Nicotin/Blood | 0772 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | Oral glusco tolerance | 0773 | 194,000 | |
Cận Lâm Sàng | Osmolabity | 0774 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | Phospholipid | 0775 | 125,000 | |
Cận Lâm Sàng | VMA/Urine 24h (HPLC) | 0776 | 498,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Cancium hóa | 0777 | 104,000 | 15,900 |
Cận Lâm Sàng | Heroin,Morphin/Blood | 0778 | 215,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN PCR.HBV định lượng | 0779 | 579,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN PCR-LAO | 0780 | 339,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN PCR.HCV định lượng | 0783 | 940,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN PCR.HCV can type | 0784 | 922,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN PCR SốT Xuất Huyết | 0785 | 498,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Phân lập siêu vi Nhật Bản | 0786 | 215,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Gerotype HCV | 0787 | 2,238,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Gerotype HBV | 0788 | 1,415,000 | |
Cận Lâm Sàng | WSSV & MBV | 0789 | 561,000 | |
Cận Lâm Sàng | HPV-Genotyping | 0790 | 1,150,000 | |
Cận Lâm Sàng | HPV-PCR | 0791 | 462,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN BK Đàm | 0803 | 65,500 | 65,500 |
Cận Lâm Sàng | XN BK Đàm | 0803 | 65,500 | 65,500 |
Cận Lâm Sàng | XN Amibe Miễn Dịch/ Phân | 0804 | 173,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Leptospirose | 0805 | 208,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN Định danh kí sinh trùng | 0806 | 139,000 | |
Cận Lâm Sàng | XN E.HISTOLYTICA | 0807 | 290,000 | 290,000 |
Cận Lâm Sàng | XN Echinococus | 0809 | 194,000 |